Ngữ pháp JLPT N2: につれて / につれ - Cách sử dụng và Ví dụ
文章推薦指數: 80 %
Ngữ pháp JLPT N2: につれて / につれ (Ni tsurete/ ni tsure). Cách sử dụng; Câu ví dụ. Cách sử dụng. Ý nghĩa: Càng…càng…, Cùng với… Cấu trúc.
BreakingNews
MaziiPremium:tínhnăngcaocấpcủatừđiểntiếngNhậtquốcdâncóthểbạnchưabiết
LuyệnthitạinhàvớiMIGII
Đâyrồi!11appluyệnthiJLPTN5-N1onlinemiễnphícựchay
Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN1cóđápán
Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN2cóđápán
Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN3cóđápán
Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN4cóđápán
Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN5cóđápán
BàikiểmtratừvựngJLPTN1số10cóđápán
BàikiểmtratừvựngJLPTN1số9cóđápán
Home/NgữphápJLPT/NgữphápJLPTN2:につれて/につれ–CáchsửdụngvàVídụ
NgữphápJLPTN2:につれて/につれ–CáchsửdụngvàVídụ
Hômnay,chúngtôisẽgiớithiệutớicácbạnNgữphápJLPTN2:につれて/につれ(Nitsurete/nitsure).Bàiviếtnàysẽmangđếnchocácbạncáchsửdụng,ýnghĩa,cấutrúccủangữpháp,bêncạnhđólàcáccâuvídụtrongcáctrườnghợpcụthể.
NgữphápJLPTN2:につれて/につれ(Nitsurete/nitsure)
Cáchsửdụng
Câuvídụ
Cáchsửdụng
Ýnghĩa:Càng…càng…,Cùngvới…
Cấutrúc
Vる・N+ につれて
Hướngdẫnsửdụng
Diễntảmốiquanhệtỉlệthuậnrằng”khimộttrạngtháinàođópháttriển,thì mộttrạngtháikháccũngđồngthờitiếntriểntheo”.Trongvănviếtthườngdùng「につれ」.
Câuvídụ
台風が近づくにつれて、どんどん風が強くなって来た。
Cơnbãocàngđếngần,giócàngthổimạnh.
たいふうがちかづくにつれて、どんどんかぜがつよくなってきた。
Taifūgachikadzukunitsurete,dondonkazegatsuyokunattekita.
日本に来て日がたつにつれ、会話が上達してきた。
SaukhiđếnNhật,càngởlâukhảnănghộithoạicủatôicàngtiếnbộ.
にっぽんにきてひがたつにつれ、かいわがじょうたつしてきた。
NihonnikiteNi~Tsugatatsunitsure,kaiwagajōtatsushitekita.
年を取るにつれて、体のいろいろな機能が低下する。
Cùngvớisựgiàđicủatuổitác,cácchứcnăngcủacơthểcũngtrởnênkémđi.
としをとるにつれて、からだのいろいろなきのうがていかする。
Toshiwotorunitsurete,-tainoiroironakinōgateikasuru.
ChúngtôihivọngbàiviếtnàyđãgiúpbạnhiểuhơnvềcáchsửdụngvàýnghĩacủaNgữphápJLPTN2:につれて/につれ(Nitsurete/nitsure).Nếubạnthíchbàiviếtnày,đừngquênbookmark: http://tiengnhat.minder.vnvìchúngtôisẽquaytrởlạivớirấtnhiềungữphápvàtừvựngtiếngNhậtkhác.
Điểmđánhgiá
2019-01-19
vuong.eup
Share
Facebook
PreviousNgữphápJLPTN2:向く–CáchsửdụngvàVídụ
NextNgữphápJLPTN2:上で–CáchsửdụngvàVídụ
RelatedArticles
350+ngữphápJLPTN1bạncầnbiết–CáchsửdụngvàVídụ
January29,2019
500+cấutrúcngữphápN2cầnnhớ–CáchsửdụngvàVídụ
January28,2019
600+cấutrúcngữphápJLPTN3cầnnhớ–CáchsửdụngvàVídụ
January24,2019
CheckAlso
400+ngữphápJLPTN4bắtbuộcphảinhớ–CáchsửdụngvàVídụ
JLPTN4sẽkhôngcònđơngiảnnhưkỳthiN5(chỉvới150cấu…
Bàiviếtmới
MaziiPremium:tínhnăngcaocấpcủatừđiểntiếngNhậtquốcdâncóthểbạnchưabiết
LuyệnthitạinhàvớiMIGII
Đâyrồi!11appluyệnthiJLPTN5-N1onlinemiễnphícựchay
Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN1cóđápán
Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN2cóđápán
PoweredbyWordPress|DesignedbyTieLabs
©Copyright2021,AllRightsReserved
延伸文章資訊
- 1Ngữ Pháp N2 につれて (ni tsurete) | Ngữ pháp, Tiếng nhật, Ngủ
Ngữ Pháp Tiếng Nhật JLPT N2 につれて (ni tsurete) Là cách nói diễn tả mối quan hệ rằng ” khi một trườ...
- 2Ngữ pháp につれて, つれ - Tự học tiếng Nhật online
Cấu trúc ngữ pháp : につれて, つれ ... Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 年を取るにつれて、体のいろいろな機能が低下する。 町の発展につれて、自然が少な...
- 3Học Ngữ Pháp JLPT N2: につれて (ni tsurete)
年を取るにつれて体のいろいろな 機能 ( きのう ) が 低下 ( ていか ) する。 Càng lớn tuổi thì rất nhiều tính cơ năng của cơ thể s...
- 442. ~につれ(て) [Mimikara Oboeru N3 Ngữ pháp] - Vnjpclub
1. 試験 ( しけん ) が 近 ( ちか ) づくにつれて、だんだん 心配 ( しんぱい ) になってきた。 Kì thi đang đến gần và tôi thấy lo lắng ...
- 5[Ngữ pháp N3] につれて/につれ [ni-tsurete] | Tiếng Nhật Pro.net
[Ngữ pháp N3] につれて/につれ [ni-tsurete]. Nghĩa: Càng...càng... ※ Cách sử dụng: [Ngữ pháp N3] につれて/につれ...