Ngữ pháp 次第で
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「Ngữ pháp 次第で」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
によっては/次第で/次第では_NGỮ PHÁP N3-N2 - YouTube2019年6月17日 · Tham khảo lộ trình khóa học học tiếng Nhật online qua link dưới đây:Online N2: http://thaolejp.com/khoa-hoc ...時間長度: 10:39發布時間: 2019年6月17日 twNgữ pháp N2: ~ 次第 - BiKae.net2018年4月23日 · Cấu trúc 1: Vます/ Vする + 次第(しだい) Ý nghĩa: "Ngay sau khi ... , thì ..." Ví dụ: ① (ニュース)先ほど、関東地方で地震(じしん)が ... | Học Ngữ Pháp JLPT N2: 次第で (shidai de)jlpt-N2-ngữ-pháp-次第で-shidai-de-ý. Ý Nghĩa (意味). 『次第で』Dùng trong trường hợp muốn nói rằng vấn đề đó trở nên như thế nào là do N(danh từ), ... twHọc Ngữ Pháp JLPT N2: 次第です (shidai desu)Lần này thay đổi người phụ trách vì thế mà đã đến chào hỏi. Kono tabi tantou ga kawari mashita node, aisatsu ni ukagatta shidai desu. 日時 ( にちじ ) ... tw次第だ/しだいで/しだいだ [shidade/shidaida] | Tiếng Nhật Pro.net2015年11月4日 · Mức độ phổ biến của một trang web thì tùy thuộc ở nội dung của trang web đó. *Bài viết liên quan: Ngữ pháp ~ても~ても · Ngữ pháp ~てはいられ ... twNgữ pháp N2 て以来 Kể từ khi - Tsuku Việtthì…” Diễn tả ý sau khi….. thì kéo dài suốt từ đó tới nay. ◈ Ví dụ: 1) 日本に来て以来、大学の友達に ...次第で文法完整相關資訊 - 星娛樂頭條https://goo. gl/Z5s4UW【JLPT N2】文法・例文:〜次第だ/ 〜次第で| 日本語NET2019年5月16日· 文型1:〜次第だ/ 〜次第で〜によって決まるdepends on N + 次第だ/ ...次第に日文在PTT/Dcard完整相關資訊 - 星娛樂頭條5 天前 · 表示過去事情的經過或理由例:こういう次第で、申し訳ありませんが協力 ... 中文(繁體) (系統偵測) 翻譯為日文状況会話?gl = tw日文的「情境會話?NGỮ PHÁP N2 ~次第だ / ~次第で TUỲ... - Dịch Thuật Tiếng Nhật IFKNGỮ PHÁP N2 ~次第だ / ~次第で TUỲ THUỘC VÀO https://translationifk.com/ngu-phap-n2-shidaide-tuy-thuoc-vao/ JLPTに受かるかどうかは、君たちの努力次第だ。
| 圖片全部顯示
延伸文章資訊
- 1Ngữ pháp JLPT N2: につれて / につれ - Cách sử dụng và Ví dụ
Ngữ pháp JLPT N2: につれて / につれ (Ni tsurete/ ni tsure). Cách sử dụng; Câu ví dụ. Cách sử dụng. Ý ngh...
- 2[Ngữ Pháp N3-N2] ~ につれて:Càng...càng... - TIẾNG NHẬT ...
[Ngữ pháp N3-N2] ~ につれて:Càng...càng.... Học ngữ pháp N3, Học ngữ pháp N3 cấu trúc につれて, Là cách n...
- 3[Ngữ pháp N3] につれて/につれ [ni-tsurete] | Tiếng Nhật Pro.net
[Ngữ pháp N3] につれて/につれ [ni-tsurete]. Nghĩa: Càng...càng... ※ Cách sử dụng: [Ngữ pháp N3] につれて/につれ...
- 4Học Ngữ Pháp JLPT N2: につれて (ni tsurete)
年を取るにつれて体のいろいろな 機能 ( きのう ) が 低下 ( ていか ) する。 Càng lớn tuổi thì rất nhiều tính cơ năng của cơ thể s...
- 5JLPT N3 Grammar: につれて (ni tsurete) Meaning - JLPT Sensei
Learn Japanese grammar: につれて (ni tsurete) & につれ (ni tsure). Meaning: as; in proportion to; with; ...