ngữ pháp 次第だ
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「ngữ pháp 次第だ」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
Ngữ pháp ~次第だ | ~次第です | Tiếng Nhật Pro.net2015年11月4日 · Dùng nhiều trong văn viết hoặc trang trọng. Xem thêm: ~わけだ。
+ Ngữ pháp JLPT N2. Dạng sử dụng: Vた / Vる + 次第だ(次第です). twHọc Ngữ Pháp JLPT N2: 次第です (shidai desu)Lần này thay đổi người phụ trách vì thế mà đã đến chào hỏi. Kono tabi tantou ga kawari mashita node, aisatsu ni ukagatta shidai desu. 日時 ( ... twNgữ pháp N2 ~次第だ / ~次第で Tuỳ thuộc vào | Công ty IFKNgữ pháp N2 ~次第だ / ~次第で Ý nghĩa: Mẫu câu diễn tả một hành động, sự việc bị ảnh hưởng, chi phối bởi một hành động, sự việc khác.Thường được dịch: Tuỳ ... twNGỮ PHÁP N2 ~次第だ / ~次第で TUỲ... - Dịch Thuật Tiếng Nhật IFKNGỮ PHÁP N2 ~次第だ / ~次第で TUỲ THUỘC VÀO https://translationifk.com/ngu-phap-n2-shidaide-tuy-thuoc-vao/ JLPTに受かるかどうかは、君たちの努力次第だ。
| Ngữ pháp N2: ~ 次第 - BiKae.net2018年4月23日 · Ví dụ: ① 物事(ものごと)は、考え方次第で良く見えたり悪く見えたりするもんだよ。
いい方向(ほうこう) ... | 次第で文法完整相關資訊 - 星娛樂頭條https://goo. gl/Z5s4UW【JLPT N2】文法・例文:〜次第だ/ 〜次第で| 日本語NET2019年5月16日· 文型1:〜次第だ/ 〜次第で〜によって決まるdepends on N + 次第だ/ ...のうち用法在PTT/Dcard完整相關資訊 - 星娛樂頭條2021年11月5日 · 提供のうち用法相關PTT/Dcard文章,想要了解更多次第とたん、たところたと ... 日· 翻譯/ 從中文(繁體) (系統偵測) 翻譯為日文練習?gl = tw日文 ...Mẫu câu 〜次第だ - Ngữ pháp N2 - Tokyodayroi2020年5月18日 · 例文: · 1. 人生が楽しいかどうかは考え方次第だ. Cuộc sống có vui hay không là phụ thuộc vào cách suy nghĩ · 2. この夏のトレーニング次第で秋の試合 ... tw~しだいだ(~次第だ)Chuyện là, lý do là, kết quả là… - Vnjpclubしだいだ(~次第だ) Chuyện là, lý do là, kết quả là… ... Làm hay không là chuyện của anh世の中は金次第でどうにでもなる。
... Ngữ pháp N2 khác: ... twによっては/次第で/次第では_NGỮ PHÁP N3-N2 - YouTube2019年6月17日 · Tham khảo lộ trình khóa học học tiếng Nhật online qua link dưới đây:Online N2: http://thaolejp.com/khoa-hoc ...時間長度: 10:39發布時間: 2019年6月17日 tw
延伸文章資訊
- 1Ngữ pháp につれて, つれ - Tự học tiếng Nhật online
Cấu trúc ngữ pháp : につれて, つれ ... Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 年を取るにつれて、体のいろいろな機能が低下する。 町の発展につれて、自然が少な...
- 2JLPT N3 Grammar: につれて (ni tsurete) Meaning - JLPT Sensei
Learn Japanese grammar: につれて (ni tsurete) & につれ (ni tsure). Meaning: as; in proportion to; with; ...
- 3[Ngữ Pháp N3-N2] ~ につれて:Càng...càng... - TIẾNG NHẬT ...
[Ngữ pháp N3-N2] ~ につれて:Càng...càng.... Học ngữ pháp N3, Học ngữ pháp N3 cấu trúc につれて, Là cách n...
- 4Ngữ pháp JLPT N2: につれて / につれ - Cách sử dụng và Ví dụ
Ngữ pháp JLPT N2: につれて / につれ (Ni tsurete/ ni tsure). Cách sử dụng; Câu ví dụ. Cách sử dụng. Ý ngh...
- 5Học Ngữ Pháp JLPT N2: につれて (ni tsurete)
年を取るにつれて体のいろいろな 機能 ( きのう ) が 低下 ( ていか ) する。 Càng lớn tuổi thì rất nhiều tính cơ năng của cơ thể s...