cấu trúc につけて
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「cấu trúc につけて」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
Ngữ pháp ~につけ | につけて [ni tsuke | ni tsukete] | Tiếng Nhật Pro.net2017年5月22日 · Dù đụng chuyện gì thì hắn ta lại xem tôi như cái gai trong mắt. ※Bonus: ☛ Cấu trúc ... tw[Ngữ Pháp N2] ~ につけ/につけて:Cứ Mỗi Lần… Là Lại…/ Hễ ...評分 5.0 (100) › Cách dùng / Ý nghĩa. ① Là cách nói mang tính thành ngữ, đi sau những từ như 見 み る、 ... twNGỮ PHÁP N2- につけNGỮ PHÁP TIẾNG NHẬT · Facebook · Twitter · Linked in. NGỮ PHÁP N2- ~につけ/~につけて. ~につけ/~につけて Cứ mỗi khi..là. Cấu trúc: twNgữ pháp N2: につけ - BiKae.net2017年9月20日 · Cấu trúc: Động từ thể từ điển + につけ Ý nghĩa: ”lúc nào cũng .../ cứ làm ... là lại .../ cứ mỗi khi ..., là ... " (tương tự mẫu câu ~たび), ... | Cấu trúc ngữ pháp につけ/につけて nitsuke nitsukete2018年3月19日 · Cấu trúc ngữ pháp につけ/につけて nitsuke nitsukete. Ý nghĩa, cách chia, ví dụ của cấu trúc ngữ pháp につけ/につけて nitsuke/ nitsukete từ ... twmobiusu trinity trinity necklace(ネックレス) アクセサリー ...「大切な人に美しいものを身につけてほしい」という私たちの想いから、『粋』という ... winsbank. sàn mới được ra mắt đầu tháng 4 năm 2020 nhưng đã tạo nên 1 làn ...Ngữ pháp N2 Mẫu câu 〜につけて: Mỗi lần~ thấy ~ - Tokyodayroi2020年5月18日 · Cách dùng. Vる + につけて. Vế sau là câu liên quan đến cảm giác, cảm xúc. Ngoài ra, 何かにつけてlà cách nói thông dụng có nghĩa là “Mỗi khi ... twNgữ pháp JLPT N3: なにかにつけて - Cách sử dụng và Ví dụ2019年1月19日 · ... pháp JLPT N3: なにかにつけて (Nani ka ni tsukete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, ... twNgữ pháp JLPT N2: につけて - Cách sử dụng và Ví dụ2019年1月19日 · ... tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: につけて (Ni tsukete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, ... tw
延伸文章資訊
- 1Ngữ pháp につれて, つれ - Tự học tiếng Nhật online
Cấu trúc ngữ pháp : につれて, つれ ... Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 年を取るにつれて、体のいろいろな機能が低下する。 町の発展につれて、自然が少な...
- 2Học Ngữ Pháp JLPT N2: につれて (ni tsurete)
年を取るにつれて体のいろいろな 機能 ( きのう ) が 低下 ( ていか ) する。 Càng lớn tuổi thì rất nhiều tính cơ năng của cơ thể s...
- 3[Ngữ pháp N3] につれて/につれ [ni-tsurete] | Tiếng Nhật Pro.net
[Ngữ pháp N3] につれて/につれ [ni-tsurete]. Nghĩa: Càng...càng... ※ Cách sử dụng: [Ngữ pháp N3] につれて/につれ...
- 4Phân Biệt につれて, にしたがって, とともに, にともなって
... biệt so sánh につれて, にしたがって, とともに, にともなって. ngữ pháp N3. ... tóm tắt về sự khác nhau trong cách ...
- 5JLPT N3 Grammar: につれて (ni tsurete) Meaning - JLPT Sensei
Learn Japanese grammar: につれて (ni tsurete) & につれ (ni tsure). Meaning: as; in proportion to; with; ...