Học Ngữ Pháp JLPT N2: につれて (ni tsurete)

文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

年を取るにつれて体のいろいろな 機能 ( きのう ) が 低下 ( ていか ) する。

Càng lớn tuổi thì rất nhiều tính cơ năng của cơ thể sẽ kém đi. toshi wo toru nitsurete ... ÝNghĩa(意味)『につれて』Làcáchnóidiễntảmốiquanhệrằng”khimộttrườnghợpnàođóthayđổithìmộttrườnghợpkháccũngthayđổitheo”Cùngvới/càngngàycàng/kéotheo…CáchDùng(使い方)Nに ✙ つれて/つれVる に ✙ つれて/つれVíDụ(例文)につれて年を取るにつれて体のいろいろな機能(きのう)が低下(ていか)する。

Cànglớntuổithìrấtnhiềutínhcơnăngcủacơthểsẽkémđi.toshiwotorunitsuretekaradanoiroironakinougateikasuru.町の発展(はってん)につれて、自然(しぜん)が少なくなった。

Thànhphốcàngpháttriểnthìsựtựnhiênngàycàngítđị.machinohattennitsurete,shizengasukunakunatta.温度(おんど)が上がるにつれて湿度(しつど)も上がった。

Nhiệtđộcàngtăngthìcũngkéotheođộẩmtăng.ondogaagarunitsureteshitsudomoagatta.成長(せいちょう)するにつれて、娘(むすめ)は無口(むくち)になってきた。

Cànglớnlên.congáitôicàngtrởnênítnói.seichousurunitsurete,musumewamukuchininattekita.調査(ちょうさ)が進(すす)むにつれ、震災(しんさい)の被害(ひがい)のひどさが明(あき)らかになってきた。

Càngđiềutrathìmứcđộnghiêmtrọngthiệthạidođộngđấtcàngtrởnênrõrànghơn.chousagasusumunitsure,shinsainohigainohidosagaakirakaninattekita.DanhSáchNgữPhápJLPTN2 ĐôiLờiVềThươngMìnhlàThương,ngườitạoratrangJLPTSenseiViệtNam.LúcbắtđầuhọctiếngNhật,mìnhthấyrấtlàkhókhăn,mìnhkhôngthểnàonhớđượcnhữnggìđãhọc,mìnhhiểucảmgiácđấynólànhưthếnào,vậynênmìnhđãtạoratrangwebnàyđểgiúpnhữngbạnmuốnhọctiếngNhậtvàthiđỗkỳthiJLPT.Trongvàinămqua,JLPTSenseiViệtNamđãpháttriểnthànhmộtcôngcụhữuíchchonhiềungườivớihàngnghìnngườitruycậpmỗingày.reportthisadNgữPhápJLPTDanhSáchNgữPhápJLPTN1DanhSáchNgữPhápJLPTN2DanhSáchNgữPhápJLPTN3DanhSáchNgữPhápJLPTN4DanhSáchNgữPhápJLPTN5TổngHợpNgữPhápN1~N5JLPTTESTChủNhật,4/7/2021ChủNhật,5/12/2021LuyệnThiJLPTN2購入LuyệnThiJLPTN2MiễnPhíDownloadおすすめの本DanhSáchNgữPhápJLPTN2ThôngBáoJLPTSenseiViệtNamthamgiaChươngtrìnhCộngtácviênAmazonLLCđểgiúptrangwebkiếmthunhậpquảngcáo.NếubạnmuabấtkỳsảnphẩmnàotừcácliênkếtcủaAmazon,chúngtôisẽkiếmđượcmộtkhoảnhoahồngnhỏmàkhôngmấtthêmchiphínàochobạn.reportthisadreportthisadxx



請為這篇文章評分?