ngữ pháp どころか、かえって

po文清單
文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

關於「ngữ pháp どころか、かえって」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:

かえって nghĩa là gì | Tiếng Nhật Pro.net2016年1月23日 · + Phía trước thường đi với 「~たら/ば/つもり/のに/どころか」. + Ngữ pháp JLPT N3 + Loại từ: Trạng từ (phó từ). ※Dạng sử dụng:. twどころか [dokoroka] | Tiếng Nhật Pro.net2016年1月29日 · + Ngữ pháp JLPT N3, Ngữ pháp JLPT N2. ※Dạng sử dụng: Vる + どころか. i-Adj + どころか. na-Adj + などころか. Noun + どころか. ※Ví dụ:. twNgữ Pháp N2: かえって (kaette) - JLPT Sensei Việt NamKare wa tedasuke dokoro ka kaette jama ni natta. 彼女は 瘦 ( や ) せるどころかかえって 体重 ... tw[Ngữ Pháp N2] 〜 どころか :Không Những...mà Ngược Lại, Ngay ...評分 5.0 (100) ⑨ タクシーで 行 い ったら 道 みち が 込 こ んでいて、 早 はや く 着 つ くどころかかえって 3 0 分 ぶん も 遅刻 ちこく してしまった。

→ Đi bằn taxi nhưng do ... twNgữ pháp N2: どころか - BiKae.net2017年9月1日 · Cấu trúc: Động/ tính từ thể thường + どころか *** Tính từ -na/ Danh từ + どころか Ý nghĩa 1: AどころかB nghĩa là "không những không phải A ... | NGỮ PHÁP N2- どころかCấu trúc: Danh từ + どころか, Mẫu câu どころか được sử dụng để miêu tả vế sau trái hoàn toàn với mong đợi hay dự đoán của người nói, người nghe, ... twHọc ngữ pháp tiếng Nhật N2 〜どころか~も~ない - Loco:Bee ...2019年11月20日 · Tại bài học ngữ pháp tiếng Nhật lần này LocoBee sẽ gửi tới các bạn một cấu trúc ngữ pháp N2 đó là "〜どころか~も~ない". かえって? Cấu trúc ngữ pháp かえって kaette - Tự học tiếng Nhật online2017年8月23日 · mainichi isshoukenmei be n kyou shi te iru ni kaette shiken ni goukaku shi nakatta. Ngược lại với sự chăm chỉ hằng ngày học của tôi thì tôi dã ... tw


請為這篇文章評分?