42. ~につれ(て) [Mimikara Oboeru N3 Ngữ pháp] - Vnjpclub
文章推薦指數: 80 %
1. 試験 ( しけん ) が 近 ( ちか ) づくにつれて、だんだん 心配 ( しんぱい ) になってきた。
Kì thi đang đến gần và tôi thấy lo lắng dần. 2. 日本 ...
延伸文章資訊
- 1JLPT N3 Grammar: につれて (ni tsurete) Meaning - JLPT Sensei
Learn Japanese grammar: につれて (ni tsurete) & につれ (ni tsure). Meaning: as; in proportion to; with; ...
- 2Ngữ pháp JLPT N2: につれて / につれ - Cách sử dụng và Ví dụ
Ngữ pháp JLPT N2: につれて / につれ (Ni tsurete/ ni tsure). Cách sử dụng; Câu ví dụ. Cách sử dụng. Ý ngh...
- 3Phân Biệt につれて, にしたがって, とともに, にともなって
... biệt so sánh につれて, にしたがって, とともに, にともなって. ngữ pháp N3. ... tóm tắt về sự khác nhau trong cách ...
- 4[Ngữ pháp N3] につれて/につれ [ni-tsurete] | Tiếng Nhật Pro.net
[Ngữ pháp N3] につれて/につれ [ni-tsurete]. Nghĩa: Càng...càng... ※ Cách sử dụng: [Ngữ pháp N3] につれて/につれ...
- 5Ngữ Pháp N2 につれて (ni tsurete) | Ngữ pháp, Tiếng nhật, Ngủ
Ngữ Pháp Tiếng Nhật JLPT N2 につれて (ni tsurete) Là cách nói diễn tả mối quan hệ rằng ” khi một trườ...