Cấu trúc ngữ pháp に伴って/に伴い/に伴う nitomonatte
文章推薦指數: 80 %
Cấu trúc ngữ pháp に伴って/に伴い/に伴う nitomonatte nitomonai nitomonau. Cấp độ : N2. Cách chia : Nに伴って/に伴い/に伴う Vの+に伴って/ ...
Home»TừđiểnngữpháptiếngNhật»Cấutrúcngữphápに伴って/に伴い/に伴うnitomonattenitomonainitomonau
TừđiểnngữpháptiếngNhật
25/12/201717/08/2021
TựhọcOnline
0Comments
Cấutrúcngữphápに伴って/に伴い/に伴うnitomonattenitomonainitomonau
MờicácbạncùnghọcCấutrúcngữphápに伴って/に伴い/に伴うnitomonattenitomonainitomonau
Cấutrúcngữphápに伴って/に伴い/に伴うnitomonattenitomonainitomonau
Cấpđộ:N2
Cáchchia:
Nに伴って/に伴い/に伴う
Vの+に伴って/に伴い/に伴う
Ýnghĩa,cáchdùng:
Diễntảýnghĩa“cùngvớisựbiếnđổinêulênởvếtrướcthìsẽcósựbiếnđổikhácsonghànhxảyraởvếsau”.Thườngsửdụngchonhữngbiếnđổiquymôlớn,ítkhidùngchobiếnđổimangtínhcánhân.Dùngvớinhữngcáchnóibiểuthịsựbiếnđổi.
Vídụ
地球温暖化に伴って、北極と南極の氷が溶けています。
Chikyuuondankanitomonatte,hokkyokutonankyokunokoorigatoketeimasu.
CùngvớiviệctráiđấtnónglênthìbăngởBắcCựcvàNamCựccũngđangtanchảy.
人口が増えているのに伴って、食料や生活のクオリティなどと言う問題が難しくなっている。
jinkougafueteirunonitomonatte,shokuryouyaseikatsunokuoritinadotoiumondaigamuzukashikunatteiru.
Cùngvớiviệcdânsốđanggiatăngthìcácvấnđềnhưlươngthực,chấtlượngcuộcsống,..v.v..đangtrởnênkhókhăn.
景気がだんだん低迷になるのに伴い、失業率が上がっている。
keikigadandanteimeininarunonitomonai,shitsugyouritsugaagatteiru.
Cùngvớiviệckinhtếđangtrởnênmờmịtthìtỉlệngườithấtnghiệpđangtăng.
森を破壊することに伴って、動物の種類が減っています。
moriohakaisurukotonitomonatte,doubutsunoshuruigahetteimasu.
Đồngthờivớiviệcpháhoạirừngthìcácloàiđộngvậtđanggiảmđi.
冬が近づくのに伴って、天気がだんだん寒くなる。
fuyugachikadukunonitomonatte,tenkigadandansamukunaru.
Cùngvớiviệcmùađôngđangvềrấtgầnthìthờitiếtcũngngàycàngtrởnênlạnhhơn.
Chúý:
Cáchnóinàymangtínhvănviết.
+)に伴いlàcáchnóilịchsự,trangtrọnghơncủaに伴って.
+)に伴う+Nlàcáchkếthợpvớidanhtừphíasaucủaに伴って.
Trênđâylànộidungbàiviết:Cấutrúcngữphápに伴って/に伴い/に伴うnitomonattenitomonainitomonau.CácbạncóthểtracứucáccấutrúcngữphápkháctạitrangtừđiểnngữpháptiếngNhậthoặcđánhtrựctiếpvàocôngcụtìmkiếmtrêntuhoconline.net:ngữpháp+têncấutrúcngữphápcầntìm.
Nếukhônghiểuvềcáchchia,cácbạncóthểthamkhảothêmbài:cáckýhiệutrongngữpháptiếngNhật
Weonsocial:
Facebook-Youtube-Pinterest
WhatsAppTweet
←10từvựngtiếngNhậtmỗingày427
Cấutrúcngữphápに基づいて/に基づく/に基づいたnimotozuite/nimotozuku/nimotozuita→
YouMayAlsoLike
Ngữphápに沿って,沿い,沿った–TừđiểnNgữpháptiếngNhật
29/10/201509/09/2017
TựhọcOnline
0
Cấutrúcngữphápないかnaika
03/04/201920/01/2021
TựhọcOnline
Ngữphápまで–TừđiểnNgữpháptiếngNhật
29/10/2015
TựhọcOnline
0
Bìnhluận-gópýCancelreply
LuyệnthiJLPTJLPTN5TừvựngN5KanjiN5NgữPhápN5ĐọchiểuN5ĐềthiN5JLPTN4TừvựngN4ChữHánN4NgữPhápN4ĐềthiN4JLPTN3TừvựngN3ChữHánN3NgữPhápN3LuyệnngheN3ĐọchiểuN3ĐềthiN3JLPTN2TừvựngN2KanjiN2NgữPhápN2
LuyệnđọcN2LuyệnngheN2
ĐềthiN2JLPTN1TừvựngN1KanjiN1
NgữphápN1ĐềthiN1
ListChuyênmụcListChuyênmục
Chọnchuyênmục
CáchhọctiếngNhật
HọcchữKanjibằnghìnhảnh
Họctiếngnhậtquabàihát
HọctiếngNhậtquagame
HọctiếngNhậtquamanga
monchế
truyệncườitiếngNhật
TừvựngtiếngNhậttheochủđề
VuihọctiếngNhật
truyệntranhtiếngNhậtvui
HọctiếngNhật
10từvựngtiếngNhậtmỗingày
CáchnhớtừvựngtiếngNhật
Họcminatrungcấp
LuyệnđọcbáoNhật
TừđiểnngữpháptiếngNhật
Xemnhiều
HọctiếngNhậtOnline
LuyệnnghetiếngNhật
LuyệnnóitiếngNhật
NgữpháptiếngNhật
TổnghợpngữpháptiếngNhật
TiếngNhậtchuyênnghành
TừđiểnNhậtViệt
TừđiểnViệtNhật
TừvựngtiếngNhật
Khác
LuyệnthitiếngNhật
ĐềthiđạihọctiếngNhật
LuyệnthiN1
chữHánN1
ĐềthiN1
TừvựngtiếngNhậtN1
LuyệnthiN2
ĐềthiN2
KanjiN2
LuyệnđọctiếngNhậtN2
LuyệnngheN2
NgữpháptiếngNhậtN2
TừvựngN2
LuyệnthiN3
ĐềthiN3
ĐọchiểuN3
KanjiN3
LuyệnngheN3
NgữpháptiếngNhậtN3
TừvựngN3
LuyệnthiN4
ĐềthiN4
LuyệnngheN4
NgữpháptiếngNhậtN4
TổnghợpKanjiN4
TừvựngN4
LuyệnthiN5
ĐềthiN5tiếngNhật
ĐọchiểuN5
LuyệnNghetiếngNhậtN5
NgữPháptiếngNhậtN5
TừvựngN5
LuyệnviếttiếngNhật
TiếngNhậtcơbản
TựhọcMinnanonihongo
TiếngNhậtgiaotiếp
ThànhngữtiếngNhật
TừđiểnKanji
VănhóaNhậtBản
ẨmthựcNhậtBản
DulịchNhậtBản
KinhnghiệmsốngtạiNhậtBản
NghệthuậtgấpgiấyOrigami
TintứcNhậtBản
TruyệncổtíchNhậtBản
Xemnhiều
VănhóaNhậtBản Xemnhiều
TêntiếngNhật–CáchdịchtêntiếngViệtsangtiếngNhật
16/04/202131/07/2021
TựhọcOnline
135
TiếngNhậtgiaotiếp Xemnhiều
CáchxưnghôtrongtiếngNhậtgiaotiếp
28/09/202017/08/2021
TựhọcOnline
19
VănhóaNhậtBản Xemnhiều
100họtênngườiNhậtthôngdụngnhất
20/10/201920/08/2021
TựhọcOnline
12
TừvựngtiếngNhật Xemnhiều
3000từvựngtiếngNhậtthôngdụng
17/10/201909/08/2021
TựhọcOnline
6
TiếngNhậtgiaotiếp Xemnhiều
Nhữngcâunóitiếngnhậthayvềtìnhyêuvàýnghĩaẩnchứatrongđó
23/09/201931/07/2021
TựhọcOnline
0
CáchhọctiếngNhật Xemnhiều
HọctiếngNhậtbaolâuđểđượcN1N2N3N4N5?
22/09/201931/07/2021
TựhọcOnline
0
KinhnghiệmsốngtạiNhậtBản Xemnhiều
TêncácsảnphẩmngườiViệthaymuatạiNhật
30/07/201916/10/2021
TựhọcOnline
0
LuyệnthiN3 Xemnhiều
KếhoạchônluyệnN3trong3thángvà6tháng
20/03/201927/08/2021
TựhọcOnline
17
KinhnghiệmsốngtạiNhậtBản Xemnhiều
SảnphẩmnênmuakhiđếnNhậtBản
20/01/201909/08/2021
TựhọcOnline
0
TiếngNhậtcơbản TựhọcMinnanonihongo Xemnhiều
Tómtắtgiáotrìnhminnanonihongo(từvựng+kanji+ngữpháp)
09/07/201816/10/2021
TựhọcOnline
2
error:
延伸文章資訊
- 1JLPT N2 Grammar 「に伴って」 「とともに」 「に従って ...
JLPT N2 Grammar 「に伴って」 「とともに」 「に従って」 「につれて」 Differences Explanation & Examples · 1. How to ...
- 2Ngữ pháp JLPT N2: にともなって / にともない - Cách sử ...
に伴って(にともなって)diễn tả ý nghĩa “khi một trạng thái nào đó thay đổi thì một trạng thái khác cũng thay...
- 3JLPT【N2 Grammar】 〜に伴って/伴い/伴う|as..
JLPT N2 grammar に伴い に伴って tomonatte 〜に伴(ともな)って/伴(ともな)い/伴(ともな)う 「as..」 Meaning ◉ 「as..」「with..」「due...
- 4Cấu trúc ngữ pháp に伴って(にともなって) nitomonatte
最近調査によると温暖化に伴って北極と南極の氷が解けられました。 Saikin chousa ni yoru to ondan ka ni tomonatte hokkyoku to nankyo...
- 5JLPT N2 Grammar: に伴って (ni tomonatte) Meaning - JLPT ...
Learn Japanese grammar: に伴って 【にともなって】(ni tomonatte). Meaning: as; due to; with; along with; follo...