ngữ pháp にしたがって
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「ngữ pháp にしたがって」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
Học Ngữ Pháp JLPT N2: にしたがって (ni shitagatte)Ý Nghĩa (意味). 『にしたがって』Diễn tả tình trạng N1 tiến triển,thay đổi sẽ kéo theo tình trạng N2 thay đổi theo. Theo như/càng…càng… twにしたがって/にしたがい [ni-shitagatte/ni-shitagai]2015年11月11日 · Càng quen với cuộc sống ở Nhật thì tôi ngày càng có nhiều bạn người Nhật hơn. *Bài viết liên quan: Ngữ pháp かというと | かといえば · Cấu trúc V ... tw[Ngữ pháp N3] に伴って | に伴い | に伴う [ni tomonatte | ni tomonau]2017年5月6日 · Ngữ pháp JLPT N3, JLPT N2. ☆用法:「~に伴って」は、「~にしたがって・~につれて」という意味。
「~すると、それと一緒にだんだん~」と言いたい ... tw[Ngữ Pháp N3-N2] ~ にしたがって/にしたがい:Theo - Càng ...評分 5.0 (100) [Ngữ pháp N3-N2] ~ にしたがって/にしたがい:Theo - Càng...càng.. - Đi cùng với...thì. Học ngữ pháp N3 . Ngữ pháp にしたがって. Diễn tả tình trạng N1 tiến ... twに伴って ngữ pháp完整相關資訊 | 健康急診室-2021年10月提供に伴って ngữ pháp相關文章,想要了解更多にともなって grammar、phân biệt とともに にともなって、に伴って ngữ pháp有關健康/醫療文章或書籍,歡迎來健康急診室 ...Phân biệt 4 cấu trúc ngữ pháp N2: にしたがって ... - Tài liệu tiếng Nhật2020年9月2日 · Vì chữ hán của ngữ pháp にしたがって là chữ 従 Tùng ( Tòng ) trong phục tùng (服従), tòng quân (従軍)…mang nét nghĩa là “theo… twPhân biệt 4 cấu trúc ngữ pháp N2: に ... - Tài liệu học tiếng Nhật2020年9月2日 · Vì chữ Hán của ngữ pháp にしたがって là chữ 従 Tùng (Tòng) trong phục tùng (服従), tòng quân (従軍)…mang nét nghĩa là “theo… twNgữ pháp tiếng Nhật N2: Mẫu câu thể hiện quan hệ kéo theo, phụ ...2019年1月24日 · Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học ngữ pháp N2 hôm nay nha! ... Còn にしたがって không thay đổi theo một chiều hướng cũng được (Có thể A ... twNghĩa của từ にしたがって-Từ Điển Anh Nhật Việt ABCBộ từ điển nhật anh việt cực hay với 400.000 từ, 250.000 mẫu câu. Tính năng tra từ, phát âm, chuyển đổi Hán tự Hiragana Romaji, ngữ pháp N1 N2 N3 N4 N5. tw
延伸文章資訊
- 1Cấu trúc ngữ pháp に伴って(にともなって) nitomonatte
最近調査によると温暖化に伴って北極と南極の氷が解けられました。 Saikin chousa ni yoru to ondan ka ni tomonatte hokkyoku to nankyo...
- 2Ngữ Pháp N2: に伴って (ni tomonatte) - JLPT Sensei Việt Nam
- 3JLPT【N2 Grammar】 〜に伴って/伴い/伴う|as..
JLPT N2 grammar に伴い に伴って tomonatte 〜に伴(ともな)って/伴(ともな)い/伴(ともな)う 「as..」 Meaning ◉ 「as..」「with..」「due...
- 4Ngữ pháp JLPT N2: にともなって / にともない - Cách sử ...
に伴って(にともなって)diễn tả ý nghĩa “khi một trạng thái nào đó thay đổi thì một trạng thái khác cũng thay...
- 5[Ngữ pháp N2]~とともに/にともなって/につれて - Japan
[Ngữ pháp N2]~とともに/にともなって/につれて/にしたがって. 1.~ 共 とも に. Vると/Nと + ともに.