Ngữ pháp JLPT N2: にともなって / にともない - Cách sử ...

文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

に伴って(にともなって)diễn tả ý nghĩa “khi một trạng thái nào đó thay đổi thì một trạng thái khác cũng thay đổi theo. Hai trạng thái có thể ... BreakingNews MaziiPremium:tínhnăngcaocấpcủatừđiểntiếngNhậtquốcdâncóthểbạnchưabiết LuyệnthitạinhàvớiMIGII Đâyrồi!11appluyệnthiJLPTN5-N1onlinemiễnphícựchay Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN1cóđápán Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN2cóđápán Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN3cóđápán Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN4cóđápán Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN5cóđápán BàikiểmtratừvựngJLPTN1số10cóđápán BàikiểmtratừvựngJLPTN1số9cóđápán Home/NgữphápJLPT/NgữphápJLPTN2:にともなって/にともない–CáchsửdụngvàVídụ NgữphápJLPTN2:にともなって/にともない–CáchsửdụngvàVídụ Hômnay,chúngtôisẽgiớithiệutớicácbạnNgữphápJLPTN2:にともなって/にともない(Nitomonatte/nitomonai).Bàiviếtnàysẽmangđếnchocácbạncáchsửdụng,ýnghĩa,cấutrúccủangữpháp,bêncạnhđólàcáccâuvídụtrongcáctrườnghợpcụthể. NgữphápJLPTN2:にともなって/にともない(Nitomonatte/nitomonai) Cáchsửdụng Câuvídụ Cáchsửdụng Ýnghĩa:Cùngvới…,Càng…càng… Cấutrúc Vる・N+に伴って Hướngdẫnsửdụng に伴って(にともなって)diễntảýnghĩa“khimộttrạngtháinàođóthayđổithìmộttrạngtháikháccũngthayđổitheo.Haitrạngtháicóthểkhôngpháttriểntheocùngmộtchiềuhướngmàcóthểngượcnhau”.に伴い (にともない)mangtínhtrangtrọnghơn,hayđượcdùngtrongvănviết. Câuvídụ 人口が増えるに伴って、いろいろな問題が起こってきた。

Dânsốcàngtăngthìcàngnhiềuvấnđềxảyra. じんこうがふえるにともなって、いろいろなもんだいがおこってきた。

Jinkōgafuerunitomonatte,iroironamondaigaokottekita. 少子化に伴って、大学志願者が減った。

Tỷlệsinhcànggiảmthìsốngườidựthiđạihọccànggiảm. しょうしかにともなって、だいがくしがんしゃがへった。

Shōshikanitomonatte,daigakushigan-shagahetta. 経済の不況に伴って、失業した人が増えている。

Cùngvớiviệctìnhhìnhkinhtếkémđi,sốngườithấtnghiệpcũngtăngtheo. けいざいのふきょうにともなって、しつぎょうしたひとがふえている。

Keizainofukyōnitomonatte,shitsugyōshitahitogafueteiru. ChúngtôihivọngbàiviếtnàyđãgiúpbạnhiểuhơnvềcáchsửdụngvàýnghĩacủaNgữphápJLPTN2:にともなって/にともない(Nitomonatte/nitomonai).Nếubạnthíchbàiviếtnày,đừngquênbookmark: http://tiengnhat.minder.vnvìchúngtôisẽquaytrởlạivớirấtnhiềungữphápvàtừvựngtiếngNhậtkhác. Điểmđánhgiá 2019-01-19 vuong.eup Share Facebook PreviousNgữphápJLPTN2:にこしたことはない–CáchsửdụngvàVídụ NextNgữphápJLPTN2:ことこのうえない–CáchsửdụngvàVídụ RelatedArticles 350+ngữphápJLPTN1bạncầnbiết–CáchsửdụngvàVídụ January29,2019 500+cấutrúcngữphápN2cầnnhớ–CáchsửdụngvàVídụ January28,2019 600+cấutrúcngữphápJLPTN3cầnnhớ–CáchsửdụngvàVídụ January24,2019 CheckAlso 400+ngữphápJLPTN4bắtbuộcphảinhớ–CáchsửdụngvàVídụ JLPTN4sẽkhôngcònđơngiảnnhưkỳthiN5(chỉvới150cấu… Bàiviếtmới MaziiPremium:tínhnăngcaocấpcủatừđiểntiếngNhậtquốcdâncóthểbạnchưabiết LuyệnthitạinhàvớiMIGII Đâyrồi!11appluyệnthiJLPTN5-N1onlinemiễnphícựchay Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN1cóđápán Tổnghợp10bàikiểmtratừvựngJLPTN2cóđápán PoweredbyWordPress|DesignedbyTieLabs ©Copyright2021,AllRightsReserved



請為這篇文章評分?