ngữ pháp おそれがある
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「ngữ pháp おそれがある」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
[Ngữ pháp N2] おそれがある | 恐れがある [osoregaaru]2017年2月11日 · [Ngữ pháp N2] おそれがある | 恐れがある [osoregaaru]. Cách sử dụng: Dùng để diễn tả ý “có khả năng xảy ra một sự việc nào đó không mong đợi” ... tw[Ngữ Pháp N3-N2] ~ おそれがある:E Là, E Rằng, Sợ Rằng, Có ...評分 5.0 (100) [Ngữ pháp N3-N2] ~ おそれがある: E là, e rằng, sợ rằng...Dùng để diễn tả ý “có khả năng xảy ra một sự việc nào đó không mong đợi”. twHọc Ngữ Pháp JLPT N2: おそれがある (osore ga aru)Ý Nghĩa (意味). 『おそれがある』Dùng để diễn tả ý”có khả năng xảy ra một sự việc nào đó không mong đợi”.Thường dùng nhiều với sự việc xấu. E rằng/sợ rằng… twNgữ pháp N3: ~ おそれがある - BiKae.net2016年3月2日 · Cấu trúc: 「Động từ thể từ điển/ Danh từ + の」+ おそれがある (*)Kanji: 恐れがある Ý nghĩa: E là, e rằng, sợ rằng, có khả năng là (điều gì ... | から~にかけて Ngữ pháp完整相關資訊 | 說愛你-2021年9月2021年9月14日 · 提供から~にかけて Ngữ pháp相關文章,想要了解更多明日 にかけて、かけて ... Playhttps://play.google.com › tw社会から見捨てられたフレック .から~にかけて grammar完整相關資訊 | 說愛你-2021年9月 twkara~ni kakete から~にかけて jlpt n3 grammar meaning 文法 例文 . ... twばかり文法-2021-06-19 | 動漫二維世界.NGỮ PHÁP N3- ~恐(おそ)れがあるCấu trúc: Thể Thông từ điển 辞書形(じしょけい) + 恐(おそ)れがある, ... にかけて、関東地方(かんとうちほう)で大雨(おおあめ)のおそれがあります。
twNgữ pháp N3 Mimi Kara Oboeru - おそれがある (osore ga aru)2020年12月11日 · Cùng gửi đến các bạn tài liệu học ngữ pháp tiếng Nhật N3 được trích từ giáo trình Mimi Kara Oboeru N3. 110. ~おそれがある twNgữ pháp おそれがある-Luyện thi JLPT N2 - Học tiếng Nhật2021年1月28日 · Ngữ pháp おそれがある . Tổng hợp ngữ pháp N2 chắc chắn sẽ có ích cho các bạn, hãy cùng giúp đỡ nhau trong việc học tiếng nhật nhé!!! tw[Ngữ pháp N3] E rằng, sợ rằng, lo ngại rằng tiếng Nhật là gì? 【恐れ ...2021年8月9日 · ① 大きい 地震 じしん が来たら、この建物は 倒 たお れるおそれがある。
→ Nếu mà có động đất lớn thì sợ rằng tòa nhà này sẽ đổ mất. |
延伸文章資訊
- 1[Ngữ pháp N2]~とともに/にともなって/につれて - Japan
[Ngữ pháp N2]~とともに/にともなって/につれて/にしたがって. 1.~ 共 とも に. Vると/Nと + ともに.
- 2Ngữ Pháp N2: に伴って (ni tomonatte) - JLPT Sensei Việt Nam
- 3Cấu trúc ngữ pháp に伴って/に伴い/に伴う nitomonatte
Cấu trúc ngữ pháp に伴って/に伴い/に伴う nitomonatte nitomonai nitomonau. Cấp độ : N2. Cách chia : Nに伴って/に伴...
- 4Cấu trúc ngữ pháp に伴って(にともなって) nitomonatte
最近調査によると温暖化に伴って北極と南極の氷が解けられました。 Saikin chousa ni yoru to ondan ka ni tomonatte hokkyoku to nankyo...
- 5Ngữ pháp JLPT N2: にともなって / にともない - Cách sử ...
に伴って(にともなって)diễn tả ý nghĩa “khi một trạng thái nào đó thay đổi thì một trạng thái khác cũng thay...