Cấu trúc ngữ pháp に伴って(にともなって) nitomonatte

文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

最近調査によると温暖化に伴って北極と南極の氷が解けられました。

Saikin chousa ni yoru to ondan ka ni tomonatte hokkyoku to nankyoku no koori ga ... Home»TừđiểnngữpháptiếngNhật»Cấutrúcngữphápに伴って(にともなって)nitomonatte TừđiểnngữpháptiếngNhật  13/07/201717/08/2021 TựhọcOnline 0Comments Cấutrúcngữphápに伴って(にともなって)nitomonatte MờicácbạncùnghọcCấutrúcngữphápに伴って(にともなって)nitomonatte Mụclục:1Cấutrúcngữphápに伴って(にともなって)nitomonatte1.0.1Cấpđộ:N31.0.2Cáchchia:1.0.3Ýnghĩa,cáchdùng:1.0.4Cấutrúcngữphápliênquan: Cấutrúcngữphápに伴って(にともなって)nitomonatte Cấpđộ:N3 Cáchchia: N+に伴って Vる+のに伴って Ýnghĩa,cáchdùng: Diễntảcùngvớimộtsựthayđổikéotheomộtsựthayđổikhác.Mẫucâunàydùngđểnêunhữngbiếnđổicóquymôlớn,hiếmkhidùngvớinhữngbiếnđổimangtínhcánhân. Vídụ: 最近調査によると温暖化に伴って北極と南極の氷が解けられました。

Saikinchousaniyorutoondankanitomonattehokkyokutonankyokunokoorigatokeraremashita. TheonhưđiềutragầnđâythìcùngvớisựnónglêncủatráiđấtthìbăngởBắcCựcvàNamCựccũngbịtanchảy. インタネットが普及に伴って、子供たちはいつも電話の画面を見てばかりいることになっている。

intanettogafukyuunitomonatte,kodomotachihaitsumodenwanogamenomitebakariirukotoninatteiru. CùngvớisựphổcậpcủaInternetthìbọntrẻcontrởnênlúcnàocũngnhìnvàomànhìnhđiệnthoạivậy 経済の回復に伴って、失業率が減っていた。

keizainokaifukunitomonatte,shitsugyouritsugahetteita. Cùngvớisựhồiphụccủakinhtếthìtỉlệthấtnghiệpcũnggiảm. 地球の人口が増えるのに伴って、いろいろな悪い影響が発生します。

chikyuunojinkougafuerunonitomonatte,iroironawaruieikyougahasseishimasu. Cùngvớisựgiatăngcủadânsốthếgiớithìnhiềuảnhhưởngxấuphátsinh. いきなり太るのに伴って、いろいろな病気がかかるかもしれませんよ。

ikinarifutorunonitomonatte,iroironabyoukigakakarukamoshiremasenyo. Cùngvớiviệcđộtngộtbéolênthìcũngcóthểmắcnhiềubệnhđấy. Chúý:Cáchnóinàyhaivếthườngđikèmvớinhữngtừbiểuthịsựbiếnđổi. Đâylàcáchnóitrangtrọng,dùngtrongvănviết Cấutrúcngữphápliênquan: に伴うnitomonau に伴いnitomonai とともにtotomoni に伴ってnitomonatte につれnitsure Trênđâylànộidungbàiviết:Cấutrúcngữphápに伴って(にともなって)nitomonatte.CácbạncóthểtracứucáccấutrúcngữphápkháctạitrangtừđiểnngữpháptiếngNhậthoặcđánhtrựctiếpvàocôngcụtìmkiếmtrêntuhoconline.net:ngữpháp+têncấutrúcngữphápcầntìm. Nếukhônghiểuvềcáchchia,cácbạncóthểthamkhảothêmbài:cáckýhiệutrongngữpháptiếngNhật Weonsocial: Facebook-Youtube-Pinterest WhatsAppTweet ←Cấutrúcngữphápとともにtotomoni Cấutrúcngữphápに伴いにともないnitomonai→ YouMayAlsoLike Cấutrúcngữphápものか/もんか/ものですかmonoka/monka/monodesuka 27/01/201817/08/2021 TựhọcOnline 0 Cấutrúcngữphápや否ややいなやyainaya 07/04/201817/08/2021 TựhọcOnline 0 Cấutrúcngữphápとなるとtonaruto 06/11/201717/08/2021 TựhọcOnline 0 Bìnhluận-gópýCancelreply LuyệnthiJLPTJLPTN5TừvựngN5KanjiN5NgữPhápN5ĐọchiểuN5ĐềthiN5JLPTN4TừvựngN4ChữHánN4NgữPhápN4ĐềthiN4JLPTN3TừvựngN3ChữHánN3NgữPhápN3LuyệnngheN3ĐọchiểuN3ĐềthiN3JLPTN2TừvựngN2KanjiN2NgữPhápN2 LuyệnđọcN2LuyệnngheN2 ĐềthiN2JLPTN1TừvựngN1KanjiN1 NgữphápN1ĐềthiN1 ListChuyênmụcListChuyênmục Chọnchuyênmục CáchhọctiếngNhật    HọcchữKanjibằnghìnhảnh    Họctiếngnhậtquabàihát    HọctiếngNhậtquagame    HọctiếngNhậtquamanga    monchế    truyệncườitiếngNhật    TừvựngtiếngNhậttheochủđề    VuihọctiếngNhật       truyệntranhtiếngNhậtvui HọctiếngNhật    10từvựngtiếngNhậtmỗingày    CáchnhớtừvựngtiếngNhật    Họcminatrungcấp    LuyệnđọcbáoNhật    TừđiểnngữpháptiếngNhật    Xemnhiều HọctiếngNhậtOnline    LuyệnnghetiếngNhật    LuyệnnóitiếngNhật    NgữpháptiếngNhật       TổnghợpngữpháptiếngNhật    TiếngNhậtchuyênnghành    TừđiểnNhậtViệt    TừđiểnViệtNhật    TừvựngtiếngNhật Khác LuyệnthitiếngNhật    ĐềthiđạihọctiếngNhật    LuyệnthiN1       chữHánN1       ĐềthiN1       TừvựngtiếngNhậtN1    LuyệnthiN2       ĐềthiN2       KanjiN2       LuyệnđọctiếngNhậtN2       LuyệnngheN2       NgữpháptiếngNhậtN2       TừvựngN2    LuyệnthiN3       ĐềthiN3       ĐọchiểuN3       KanjiN3       LuyệnngheN3       NgữpháptiếngNhậtN3       TừvựngN3    LuyệnthiN4       ĐềthiN4       LuyệnngheN4       NgữpháptiếngNhậtN4       TổnghợpKanjiN4       TừvựngN4    LuyệnthiN5       ĐềthiN5tiếngNhật       ĐọchiểuN5       LuyệnNghetiếngNhậtN5       NgữPháptiếngNhậtN5       TừvựngN5 LuyệnviếttiếngNhật TiếngNhậtcơbản    TựhọcMinnanonihongo TiếngNhậtgiaotiếp    ThànhngữtiếngNhật TừđiểnKanji VănhóaNhậtBản    ẨmthựcNhậtBản    DulịchNhậtBản    KinhnghiệmsốngtạiNhậtBản    NghệthuậtgấpgiấyOrigami    TintứcNhậtBản    TruyệncổtíchNhậtBản Xemnhiều VănhóaNhậtBản Xemnhiều  TêntiếngNhật–CáchdịchtêntiếngViệtsangtiếngNhật 16/04/202131/07/2021 TựhọcOnline 135 TiếngNhậtgiaotiếp Xemnhiều  CáchxưnghôtrongtiếngNhậtgiaotiếp 28/09/202017/08/2021 TựhọcOnline 19 VănhóaNhậtBản Xemnhiều  100họtênngườiNhậtthôngdụngnhất 20/10/201920/08/2021 TựhọcOnline 12 TừvựngtiếngNhật Xemnhiều  3000từvựngtiếngNhậtthôngdụng 17/10/201909/08/2021 TựhọcOnline 6 TiếngNhậtgiaotiếp Xemnhiều  Nhữngcâunóitiếngnhậthayvềtìnhyêuvàýnghĩaẩnchứatrongđó 23/09/201931/07/2021 TựhọcOnline 0 CáchhọctiếngNhật Xemnhiều  HọctiếngNhậtbaolâuđểđượcN1N2N3N4N5? 22/09/201931/07/2021 TựhọcOnline 0 KinhnghiệmsốngtạiNhậtBản Xemnhiều  TêncácsảnphẩmngườiViệthaymuatạiNhật 30/07/201916/10/2021 TựhọcOnline 0 LuyệnthiN3 Xemnhiều  KếhoạchônluyệnN3trong3thángvà6tháng 20/03/201927/08/2021 TựhọcOnline 17 KinhnghiệmsốngtạiNhậtBản Xemnhiều  SảnphẩmnênmuakhiđếnNhậtBản 20/01/201909/08/2021 TựhọcOnline 0 TiếngNhậtcơbản TựhọcMinnanonihongo Xemnhiều  Tómtắtgiáotrìnhminnanonihongo(từvựng+kanji+ngữpháp) 09/07/201816/10/2021 TựhọcOnline 2 error:



請為這篇文章評分?