Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru - Tự học tiếng Nhật ...
文章推薦指數: 80 %
Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru - Ngữ pháp tiếng Nhật. Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru. Ý nghĩa, cách chia, Ví dụ : của cấu… JumptoSectionsofthispageAccessibilityhelpPressalt+/toopenthismenuFacebookEmailorphonePasswordForgottenaccount?CreateNewAccountYou’reTemporarilyBlockedYou’
延伸文章資訊
- 1[Ngữ pháp N3] ないで | なくて | ず | ずに[naide| nakute| zu ...
Thường được dịch là: không thể nào mà... - Ngữ pháp JLPT N3. ☆用法:「ないで」は、動詞 ...
- 2Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử ...
Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru).
- 3Học Ngữ Pháp JLPT N3: ずに (zuni) - JLPT Sensei Việt Nam
- 4Japanese ずにいる grammar zuniiru - Learn Japanese online
Japanese ずにいる grammar zuniiru. How to use Japanese grammar structure Japanese grammar ずにいる zuniir...
- 5〜ないでいる・〜ずにいる|日本語能力試験 JLPT N3 : 絵で ...
【接続】動詞[ない形]+でいる動詞[ない形]+ずにいる【意味】〜しない状態(じょうたい)を続(つづ)けている〜できないままの状態で ...