ずにはおかない ngữ pháp
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「ずにはおかない ngữ pháp」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
[Ngữ pháp N1] ~ずにはおかない [zuniwaokanai] | Tiếng Nhật Pro.net2017年1月25日 · [Ngữ pháp N1] ~ずにはおかない [zuniwaokanai]. Cách sử dụng: Dùng để diễn tả: một trạng thái hoặc một hành động như thế sẽ phát sinh, ... twNgữ pháp JLPT N1: ~Vずにはおかない - Cách sử dụng và Ví dụ2019年1月19日 · Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~Vずにはおかない (~ vzu ni wa okanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn ... twMẫu câu ずにはおかない:chắc chắn sẽ - Ngữ pháp N1 - Tokyodayroi2020年8月11日 · giới thiệu ngữ pháp tiếng nhật n1 với mẫu câu ずにはおかない:chắc chắn sẽ ~ có nêu rõ ý nghĩa và ví dụ cụ thể. twCấu trúc ngữ pháp ずにはおかない zunihaokanai - Tự học tiếng ...2017年6月22日 · 首相のスピーチは人民を感動させずにはおかない。
shushou no supīchi ha jinmin o kandou sase zu ni ha oka nai. Bài phát biểu của thủ tướng thể nào ... tw[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 87 : ~ないではおかない ( Phải làm…. )この作品は読む者の胸を打たないではおかないだろう。
Tác phẩm này nhất định sẽ làm người đọc phải càm ... Giống mẫu câu 「~ずにはおかない」trong ngữ pháp N1. twずにはおかない - JPOONLINE① この 本 ほん は 読 よ む 人 ひと を 感動 かんどう させずにはおかない。
... [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 70 : ~かける/~かけだ/~かけの ( Chưa xong, ... twNgữ pháp N1 bài 18 | iSenpai2015年1月15日 · この作品は読む者の胸を打たないではおかないだろう。
Tác phẩm này nhất định sẽ làm ... Giống mẫu câu 「~ずにはおかない」trong ngữ pháp N1. | JLPT N2 - Publicaciones | FacebookQUÀ TẾT! QUÀ TẾT! (DỪNG NHẬN MAIL) Bộ ngữ pháp N2 ngắn gọn và dễ hiểu nhất dành cho các bạn Để nhận bản đầy đủ nhất với 200 mẫu ngữ pháp N2:【N1文法】~ないではおかない・~ずにはおかない - YouTube2020年1月27日 · 【N1文法一覧】https://www.youtube.com/playlist?list=PLynCeSdpMqxCBtZzRikWkdbRGS9csjDYT【N2文法 ...時間長度: 8:36發布時間: 2020年1月27日 ngữ pháp? twCham Vietnamese English Japanese Vocabulary in Lang Cam Ny ...チャム文字では、母音記号の付かない子音字は原則として中舌広母音(a と転写) ... 文語読み上げの際の発音には文語表記上の長短の区別は反映せず、開音節単母音 ...
延伸文章資訊
- 1ngữ pháp ずに zuni - ngữ pháp tiếng Nhật
Tổng hợp đầy đủ toàn bộ kiến thức ngữ pháp theo cấu trúc zuniiru. zunioku. ... 半年酒を飲まずにいると、体がだんだん...
- 2〜ないでいる・〜ずにいる|日本語能力試験 JLPT N3 : 絵で ...
【接続】動詞[ない形]+でいる動詞[ない形]+ずにいる【意味】〜しない状態(じょうたい)を続(つづ)けている〜できないままの状態で ...
- 3CẤU TRÚC NGỮ PHÁP N3 Ep 1 - Nguyễn Triều Viễn Ý
Chia về như công thức trên さびしがっては̸さびしがるといけない. 5.「~ないで̸ずにいる」 ...
- 4[Ngữ pháp N3] ないで | なくて | ず | ずに[naide| nakute| zu ...
Thường được dịch là: không thể nào mà... - Ngữ pháp JLPT N3. ☆用法:「ないで」は、動詞 ...
- 5ずにいる ngữ pháp完整相關資訊 | 數位感-2021年8月
Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru - Ngữ pháp tiếng Nhật2017年6月21日 · Mời ... Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる...