ずにいる ngữ pháp

po文清單
文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

關於「ずにいる ngữ pháp」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:

Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru - Ngữ pháp tiếng Nhật2017年6月21日 · Mời các bạn cùng học Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru. Cách chia : Vない( bỏ ない)+ずにいる. Ý nghĩa, cách dùng : Diễn tả ở trong trạng thái tiếp diễn mà không làm một hành động nào đó, mang nghĩa “tiếp tục không ...Japanese ずにいる grammar zuniiru - Learn Japanese online2017年7月24日 · 半年酒を飲まずにいると、体がだんだん良くなっている。

Hantoshi sake o noma zu ni iru to, karada ga dandan yoku natte iru. I hasn't drunk since last year, my health has ...Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/~ずにいる - Cách sử dụng và ...2019年1月19日 · Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ないでいる/ ~ずにいる (~naide iru/~zu ni iru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ...もせずに [mosezuni] mà không | Tiếng Nhật Pro.net2016年3月4日 · + Là hình thức nhấn mạnh của 「~ずに」(biểu thị ý nghĩa, trạng thái không. ... + Ngữ pháp JLPT N3, Ngữ pháp JLPT N2. ※ Dạng sử dụng: Vます+もせずに ... T ại sao bố tớ cứ đi câu suốt mà không làm gì việc gì thế nhỉ?[Ngữ pháp N3] ないで | なくて | ず | ずに[naide| nakute| zu |zuni ...2017年4月29日 · ⑩ 頑張 ( がんば ) っているのに、 成績 ( せいせき ) はちっともよくならないで、 むしろ 下 ( さ ) がってきている。

Dù đã cố gắng nhưng thành tích vẫn không hơn chút nào, trái lại còn hơi đi xuống.Ngữ pháp N3: ~ ないで、~ なくて、~ ず、~ ずに - BiKae.net2016年3月29日 · 彼女が来ないで/ 来なくて/ 来ずに/ 来ず、心配している。

→ Vì cô ấy không đến nên tôi lo lắng. 試験にうからないで/ うからなくて/ うから ...Cấu trúc ngữ pháp N3 ないで、~ なくて、~ ず、~ ずに ...Cấu trúc ngữ pháp N3 ないで、~ なくて、~ ず、~ ずに. Ngữ Pháp. Twitter FacebookはてブPocketLINEコピー. 2020.10.05 ... ③ 目標(もくひょう)がないのにいくら頑張っても、時間を無駄(むだ)にしているにすぎません。

→ Không có ...[ Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật ] ずにいる - JPOONLINE[ Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật ] ずにいる. JPO — Tháng Chín 2, 2019 comments off. Twitter ... Cấu trúc. ずにいる mà không … / tiếp tục không … [V-ずにいる]. Ví dụ ... [ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành ).[Ngữ pháp N3] ~ ないで、~ なくて、~ ず、~ ずに評分 4.9 (36) ① 彼女 かのじょ が 来 こ ないで / 来 こ なくて / 来 こ ずに / 来 こ ず、 心配 しんぱい している。

→ Vì cô ấy không đến nên tôi lo lắng. ② 試験 しけん にうからないで / うからなく ...


請為這篇文章評分?