[Ngữ pháp N3] ないで | なくて | ず | ずに[naide| nakute| zu ...
文章推薦指數: 80 %
Thường được dịch là: không thể nào mà... - Ngữ pháp JLPT N3. ☆用法:「ないで」は、動詞 ... ≡Menu Home Aboutus Tácgiả Liênhệ Sitemap Tàiliệuthamkhảo Ngữpháp NgữphápN1 NgữphápN2 NgữphápN3 NgữphápN4 NgữphápN5 Tổnghợpngữpháp JLPT JLPTN
延伸文章資訊
- 1〜ないでいる・〜ずにいる|日本語能力試験 JLPT N3 : 絵で ...
【接続】動詞[ない形]+でいる動詞[ない形]+ずにいる【意味】〜しない状態(じょうたい)を続(つづ)けている〜できないままの状態で ...
- 2Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru - Tự học tiếng Nhật ...
Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru - Ngữ pháp tiếng Nhật. Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru. Ý nghĩa, cá...
- 3Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru - Ngữ pháp tiếng Nhật
Cấu trúc ngữ pháp ずにいる zuniiru. Cách chia : Vない(bỏ ない)+ずにいる. Ý nghĩa, cách dùng : Diễn tả ở trong...
- 4Japanese ずにいる grammar zuniiru - Learn Japanese online
Japanese ずにいる grammar zuniiru. How to use Japanese grammar structure Japanese grammar ずにいる zuniir...
- 5[Ngữ pháp N3] ないで | なくて | ず | ずに[naide| nakute| zu ...
Thường được dịch là: không thể nào mà... - Ngữ pháp JLPT N3. ☆用法:「ないで」は、動詞 ...