居間「いま」 とは| Mazii - 日本字典免費下載

文章推薦指數: 80 %
投票人數:10人

日語-中文(繁體). Search. 詞語 漢字 語法 句子. 結果. 居間. いま. 起居室。

細節. 居間. image. いま. ◇ 起居室。

您需要登錄後才能評論。

建議詞. 沒有數據。

Tracứu Nếubạnnhìnthấythôngbáonày,vuilònglàmtheohướngdẫnsau: -Trênwindows: +Chrome:GiữnútCtrlvàbấmnúttảilạitrênthanhđịachỉ +Firefox:GiữnútCtrlvàbấmF5 +IE:GiữnútCtrlvàbấmF5 -TrênMac: +Chrome:GiữnútShiftvàbấmnúttảilạitrênthanhđịachỉ +Safari:GiữnútCommandvàbấmnúttảilạitrênthanhđịachỉ bấmtảilạinhiềulầnhoặctruycậpmaziiquachếđộnạcdanh -Trêndiđộng: Bấmtảilạinhiềulầnhoặctruycậpmaziiquachếđộnạcdanh



請為這篇文章評分?