はずだった ngữ pháp
po文清單文章推薦指數: 80 %
關於「はずだった ngữ pháp」標籤,搜尋引擎有相關的訊息討論:
[Ngữ Pháp N3-N2] ~はずだった:Lẽ Ra Thì... / Theo Dự định Thì đã ...評分 4.9 (11) [Ngữ pháp N3-N2] ~はずだった: Lẽ ra thì... / Theo dự định thì đã phải...Diễn tả ý nghĩa “cứ nghĩ/ cứ tưởng rằng việc này chắc chắn sẽ xảy ra như vậy. twngữ pháp はずだ-2021-05-01 | 動漫二維世界ngữ pháp はずだ相關資訊,Học Ngữ Pháp JLPT N3: はずだ (hazu da) - JLPT Sensei Việt NamÝ Nghĩa (意味). ... 評分 4.9 (9) [Ngữ pháp N3-N2] ~はずだった: Lẽ ra thì. ... おかげで文法-2021-04-04 | 說愛你Playhttps://play.google.com › tw ...はずだった 文法完整相關資訊 | 動漫二維世界-2021年8月提供はずだった 文法相關文章,想要了解更多はずだった 文法、はずだ grammar n3、はず べき有關漫畫與動漫文章或 ... 測) 翻譯為中文(簡體)地址转日文?tw中文.[ NGỮ PHÁP N3 ] 72. …はずだった... - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei2015年4月1日 · [ NGỮ PHÁP N3 ] 72. …はずだった • Cấu trúc: V/ Aい thể thông thường + はずだった Na + な+ はずだった N + の+ はずだった • Cách dùng: 「… twところだった grammar完整相關資訊 | 小文青生活-2021年7月 twtokoro datta ところだった jlpt n2 grammar meaning 文法 ... tw圖片全部顯示たらどうか grammar-2021-04-23 | 動漫二維世界たら ...ところだった ngữ pháp完整相關資訊 | 小文青生活-2021年7月2021年7月13日 · + Ngữ pháp JLPT N2. Thường đi cùng: 「もう少しで~ところ ... tw[Ngữ pháp N3] ~ ところだった:Suýt nữa thì…Home - YouTubeEnjoy the videos and music you love, upload original content, and share it all with friends, family, and the world on YouTube. はず ngữ pháp?Breaking news - YouTubeEnjoy the videos and music that you love, upload original content and share it all with friends, family and the world on YouTube. はず ngữ pháp?Ngữ Pháp N3 はずだ (hazu da) - JLPT Sensei Việt NamÝ Nghĩa (意味). 『はずだ』Là cấu trúc nói về sự đánh giá, nhận định của người nói, cho rằng sự vật, sự việc đấy là đương nhiên, và kết luận đấy dựa trên một ... はず tw80. ~はずだ [Mimikara Oboeru N3 Ngữ pháp] - VnjpclubMimikara Oboeru N3 Ngữ Pháp, JLPT ~はずだ: [N/V/A] thể bổ nghĩa cho danh từ + はずだ Hiểu lý do và tán thành = わけだ, “hèn chi ~”, “thảo nào ~” [N/V/A] ... tw
延伸文章資訊
- 1「はず」的用法總匯 - 每日頭條
以「はずだった」形式出現。表示「本該...卻(沒有)...」。 ①楽しいパーティーになるはずだったのに、彼の ...
- 236 課(~はずだった)|みんなの日本語[NEXT STAGE]
今日の文法 「普通形 + はずだった」当然(とうぜん)そうなると思っていたけど、結果(けっか)はちがったという意味です。
- 3【「はず」跟過去式的組合】 - 王可樂日語|最台灣的教學
岩崎:中谷さんは2時の新幹線に乗ったはずだった。 (岩崎一直以為中谷應該坐了兩點的新幹線,後來才知道沒有坐。) ... まだ的各種用法 · 立場不同,動詞就不同.
- 4【JLPT N4】文法・例文:〜はずだ | 日本語NET
文型:〜はずだ 理由があって、絶対に〜だと思う。 must / be supposed to be the case V(普通 ... 過去の計画について述べる時は「〜はずだった」 ...
- 5127 番、~ はずだった/はずではなかった@ 米山專業 ... - 隨意窩
127 番、~ はずだった/はずではなかった(1). うまくいくはずだったが、失敗した。(2). こんなはずではなかったが、...。(3). こんな事故は起こらないはずだったのに.